bàng quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàng quang+ noun
- Bladder
- chứng viêm bàng quang
cystitis
- chứng viêm bàng quang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng quang"
Lượt xem: 687
Từ vừa tra